Có 2 kết quả:
外环线 wài huán xiàn ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄢˋ • 外環線 wài huán xiàn ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outer ring (road or rail line)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outer ring (road or rail line)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0